Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiết mục
[tiết mục]
|
act; number; turn; item
Circus act
What's the star turn tonight?
The last item on the programme
Từ điển Việt - Việt
tiết mục
|
danh từ
một trong những trò, những cảnh được biểu diễn trong một chương trình
tiết mục hài kịch;
tiết mục ảo thuật