Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiết chế
|
động từ
to abate
to mitigate
to moderate
to regulate, to adjust
to limit (to), to restrict (in)
Từ điển Việt - Việt
tiết chế
|
động từ
(từ cũ) điều khiển việc quân
(...) tiết chế tránh cái nhuệ khí ban đầu của địch (Nguyễn Huy Tưởng)
hạn chế, không cho vượt qua
tiết chế chi tiêu;
tiết chế cảm xúc