Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiếp tế nhiên liệu
[tiếp tế nhiên liệu]
|
to refuel
To refuel an aircraft in flight