Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếng mẹ đẻ
[tiếng mẹ đẻ]
|
one's native language; mother tongue
Từ điển Việt - Việt
tiếng mẹ đẻ
|
danh từ
ngôn ngữ chính của dân tộc mình
xa quê hương nhiều năm ông ấy vẫn thông thạo tiếng mẹ đẻ