Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếng dữ
[tiếng dữ]
|
bad reputation; ill repute
Từ điển Việt - Việt
tiếng dữ
|
danh từ
ảnh hưởng tai hại của việc xấu
tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa (tục ngữ)