Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thụi
[thụi]
|
to fetch/deal somebody a blow; to give somebody a punch; to punch
He punched me in the face
Từ điển Việt - Việt
thụi
|
động từ
Đấm.
Thụi vào vai bạn một cái.