Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thể
[thể]
|
danh từ
body
form
state
genre
shape
aspect
typ genre
substance
understand
be able (to)
be in position (to)
short for (thể tất)
take into consideration
(gram, linguistic)form, voice, aspect
Chuyên ngành Việt - Anh
thể
[thể]
|
Kỹ thuật
body
Sinh học
bodies
Từ điển Việt - Việt
thể
|
danh từ
trạng thái tồn tại của vật chất mà hình dạng, thể tích tuỳ thuộc hay không vào vật chứa
thể khí; nước ở thể lỏng
hình thức biểu đạt trong sáng tác văn, thơ
bài thơ thể thơ lục bát
hình thức biểu hiện của sự vật, hiện tượng
khối u ở thể lành tính; con người là một thể thống nhất
như thế (nghĩa 2)
động từ
vẫn là; giống như
chẳng thơm cũng thể hoa nhài (tục ngữ)
chiếu cố theo
thể lòng dân mà giải quyết