Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thím
[thím]
|
danh từ
aunt
father's younger brother's wife
Chinese woman
Từ điển Việt - Việt
thím
|
danh từ
vợ của chú
chào chú thím cháu về!
từ anh chồng gọi em dâu hoặc người phụ nữ đã có chồng một cách thân mật
bà nhà tôi gọi thím sang chơi!