Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thunderstorm
['θʌndəstɔ:m]
|
danh từ
bão có sấm sét và thường mưa to
Chuyên ngành Anh - Việt
thunderstorm
['θʌndəstɔ:m]
|
Kỹ thuật
bão, sấm sét
Toán học
cơn giông
Vật lý
cơn giông
Xây dựng, Kiến trúc
mưa dông
Từ điển Anh - Anh
thunderstorm
|

thunderstorm

thunderstorm (thŭnʹdər-stôrm) noun

A transient, sometimes violent storm of thunder and lightning, often accompanied by rain and sometimes hail.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thunderstorm
|
thunderstorm
thunderstorm (n)
storm, downpour, deluge, rainstorm, cloudburst, tempest (literary)