Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuỷ ngân
[thuỷ ngân]
|
quicksilver; mercury (used in thermometers, barometers, vapor lamps, and batteries and in the preparation of chemical pesticides)
Từ điển Việt - Việt
thuỷ ngân
|
danh từ
kim loại trắng như bạc, lỏng, dùng để nạp vào áp kế, nhiệt kế