Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
thụt cổ
|
động từ
rụt cổ
thấy người quen thì chào, việc gì phải thụt cổ