Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thục địa
|
danh từ
(pharmacy) processed roots of the plant rehmania glutinosa, libosch
Từ điển Việt - Việt
thục địa
|
danh từ
vị thuốc đông y, chế biến từ củ của cây địa hoàng, màu đen
đen như thục địa (tục ngữ)