Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thúc đẩy
[thúc đẩy]
|
to impulse; to foster; to promote; to speed up
To impulse the development (of ...)
Our work is actuated by love of socialism
Từ điển Việt - Việt
thúc đẩy
|
động từ
tạo điều kiện cho phát triển mạnh hơn
thúc đẩy hợp tác ngoại giao