Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
throw away
|
throw away
throw away (v)
  • discard, throw out, get rid of, dispose of, ditch (informal), dump, scrap, jettison, reject, bin
    antonym: keep
  • waste, squander, fritter away, blow (slang), ruin, spoil
    antonym: make the most of