Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thriller
['θrilə]
|
danh từ
tiểu thuyết, vở kịch hoặc bộ phim có nội dung hồi hộp và ly kỳ (nhất là có tội ác); truyện/kịch/phim giật gân, ly kỳ
Từ điển Anh - Anh
thriller
|

thriller

thriller (thrĭlʹər) noun

One that thrills, especially a sensational or suspenseful book, story, play, or movie.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thriller
|
thriller
thriller (n)
whodunit, murder mystery, crime novel, detective story, page-turner, actioner (informal), adventure movie