Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
three-way
|
Kỹ thuật
ba nhánh; ba đường; ba mối; ba cánh (quạt); ba mặt đồng thời (gia công chi tiết)
Toán học
ba đường
Vật lý
ba đường
Xây dựng, Kiến trúc
ba nhánh; ba đường; ba mối; ba cánh (quạt); ba mặt đồng thời (gia công chi tiết)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
three-way
|
three-way
three-way (adj)
tripartite, three-party, multilateral, triple