Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
three-dimensional array
|

three-dimensional array

three-dimensional array (thrē`də-men`shə-nəl ər-ā) noun

An ordered arrangement of information in which three numbers (integers) are used to locate a particular item. A three-dimensional array treats data as if it were laid out in rows, columns, and layers. See also 3-D array, two-dimensional array.