Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoi
[thoi]
|
động từ
to plunge, to fetch
to hit with the fist, punch
(đưa thoi) drive the shuttle
Spring days ran fast like swallows darting their shuttles
ply to and fro, run a shuttle-service
tính từ
weaver's shuttle, bar, inkcake
gold, silver in bullion
danh từ
(hình thoi) diamond-shaped
(thuyền thoi) dugout
Chuyên ngành Việt - Anh
thoi
[thoi]
|
Kỹ thuật
spindle; shuttle
Từ điển Việt - Việt
thoi
|
danh từ
bộ phận trong khung cửi, bằng gỗ phình giữa, thon hai đầu, có lắp suốt để luồn sợi ngang qua sợi dọc khi dệt
biếng cầm kim, biếng đưa thoi (Chinh Phụ Ngâm); thoi đưa tháng trọn ngày qua (Quan Âm Thị Kính)
thỏi nhỏ
thoi vàng
động từ
đánh mạnh bằng nắm đấm hoặc cùi tay
thoi một cái vào vai