Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiệt
[thiệt]
|
tính từ
như thật thực
real, true
động từ
to lose
to damage
to suffer a loss
loss of lives and properties
Từ điển Việt - Việt
thiệt
|
tính từ
phần bị mất vào tay người khác
bác tính thế hoá ra thiệt cho em quá!
vì ta cho luỵ đến người, cát lầm ngọc trắng thiệt đời xuân xanh (Truyện Kiều)
xem thật
bài hát thiệt hay