Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiu
[thiu]
|
động từ
to get stale, sad
to doze, snooze, fall asleep
phó từ
melancholy
gloomily, dozing
not fresh, state, old
he is in a melancholy mood (he is in low spirits)
the meat, fish has gone off/is a bit off
Từ điển Việt - Việt
thiu
|
động từ
còn mơ màng, chưa ngủ say
vừa thiu ngủ, trời đã sáng
tính từ
thức ăn bị biến vị và có mùi khó chịu
trai tơ lấy gái nạ dòng, như nước mắm thối chấm lòng lợn thiu (ca dao)