Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thistle
['θisl]
|
danh từ
(thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của Xcốtlen)
Chuyên ngành Anh - Việt
thistle
['θisl]
|
Hoá học
cây kê
Kỹ thuật
cây khế
Sinh học
cây khế
Từ điển Anh - Anh
thistle
|

thistle

 

thistle (thĭsʹəl) noun

1. Any of numerous weedy plants, chiefly of the genera Cirsium, Carduus, or Onopordum of the composite family, having prickly leaves and variously colored flower heads surrounded by prickly bracts.

2. Any of various similar or related plants.

 

[Middle English, from Old English thistel.]