Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thimble
['θimbl]
|
danh từ
cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt