Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thimble
['θimbl]
|
danh từ
cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt
Chuyên ngành Anh - Việt
thimble
['θimbl]
|
Kỹ thuật
vấu, tai; dầu cáp; ống hình trụ; khớp nối
Xây dựng, Kiến trúc
vấu, tai; dầu cáp; ống hình trụ; khớp nối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thimble
|
thimble
thimble (n)
cover, cap, protector