Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên cổ
[thiên cổ]
|
danh từ
eternity
eternal, defunct, deceased
Từ điển Việt - Việt
thiên cổ
|
danh từ
lâu đời, ngàn đời
một vùng phong cảnh trước sau, bức tranh thiên cổ đượm màu giang san (ca dao)