Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thespian
['θespiən]
|
tính từ
( Thespian ) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch
danh từ
( Thespian ) (đùa cợt) diễn viên nam, diễn viên nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thespian
|
thespian
thespian (adj)
theatrical, dramatic, melodramatic, stagy, histrionic
thespian (n)
actor, actress, player, artiste, personality, entertainer