Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
these days
|
these days
these days (adv)
nowadays, today, now, at the present time, at the moment, currently, in our time, in this day and age
antonym: formerly