Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
theorizer
['θiəraizə]
|
danh từ
nhà lý luận
(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế