Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thau
[thau]
|
danh từ
brass
brass colour
brass basin, wash-tub
cpper
động từ
cleanse, clean out
dissolve, melt away
Từ điển Việt - Việt
thau
|
danh từ
hợp kim đồng và kẽm
thực vàng chẳng phải thau đâu, đừng đem thử lửa mà đau lòng vàng (ca dao)
chậu thau
múc thau nước rửa mặt
tính từ
bóng và có màu của thau
xấp vải phi màu thau
động từ
cọ, rửa sạch bên trong của chum, bể, vại
thau vại đựng nước
(ít dùng) tan dễ dàng
đường ngậm trong miệng thau dần