Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh y
|
blue clothes (of maidservants)
maidservant, handmaid
Từ điển Việt - Việt
thanh y
|
danh từ
(từ cũ) người hầu gái nhà quyền quý
ra vào theo lũ thanh y, dãi dầu tóc rối da chì quản bao (Truyện Kiều)