Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tha lỗi
[tha lỗi ]
|
to excuse; to forgive; to pardon
Từ điển Việt - Việt
tha lỗi
|
động từ
không bắt lỗi
con đã làm mẹ buồn, hãy tha lỗi cho con!