Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thức dậy
[thức dậy]
|
to wake up; to awaken; to rise; to get up
Từ điển Việt - Việt
thức dậy
|
động từ
không ngủ nữa
thức dậy sớm tập thể dục; chàng ơi thức dậy ra đồng kẻo trưa (ca dao)