Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thống khổ
[thống khổ]
|
tính từ
in agony, grcevous
unhappy, miserable, wretched, beggarly, poor
popular grief and suffering
Từ điển Việt - Việt
thống khổ
|
tính từ
đau đớn đến cùng cực
nỗi thống khổ của người mẹ mất con