Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thỏm
|
penetrate, go through easily
thrust in, stuff/shove rapidly and without difficulty
Từ điển Việt - Việt
thỏm
|
phụ từ
lọt dễ dàng vào lòng vật khác
bỏ lạc thỏm vào hủ; đút thỏm viên kẹo vào miệng