Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thị trường chung
[thị trường chung ]
|
common market; Common Market
Common Market is an economic unit formed of nations, intended to eliminate or reduce trade barriers among its members