Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế phiệt
|
be of noble blood
nobility, blue blood
Từ điển Việt - Việt
thế phiệt
|
danh từ
lớp quý tộc, quan lại có thế lực lớn trong xã hội cũ
(...) bà Phủ là con nhà thế phiệt, lấy chồng con nhà dòng dõi nên bà đã quen với cái lễ phép quá câu nệ (Khái Hưng)