Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thầy cò
[thầy cò]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Correcteur) proof-reader
Từ điển Việt - Việt
thầy cò
|
danh từ
người chuyên viết đơn thuê, lo việc kiện cáo trong xã hội cũ
(...) thằng Nhân xoay đủ tam khoanh tứ đốm, hết nghề thầy cò lại đến nghề gõ đầu trẻ (Lan Khai)