Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thầm thì
|
whisper, in a whisper, under one's breath
Từ điển Việt - Việt
thầm thì
|
động từ
nói khẽ và kín đáo
ghé tai thầm thì to nhỏ