Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thản nhiên
[thản nhiên]
|
phlegmatically; unflinchingly; calmly; coolly
Từ điển Việt - Việt
thản nhiên
|
tính từ
thái độ tự nhiên, như không có gì xảy ra
(...) ông Năng lấy làm buồn, nhưng ông cố làm mặt thản nhiên (Nguyễn Công Hoan)