Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thưa thớt
[thưa thớt]
|
tính từ
thinly populated
sparse; scattered
thinly scattered, thinly sown
Từ điển Việt - Việt
thưa thớt
|
tính từ
ít và rời rạc
chợ chiều thưa thớt;
(...) tiếng đại bác thưa thớt thỉnh thoảng còn vang lại (Nguyễn Đình Thi)