Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thõng thẹo
|
tính từ
languid, listless
slack, inert, nerveless
Từ điển Việt - Việt
thõng thẹo
|
tính từ
chậm chạp, mềm yếu
(...) đôi quang thúng thõng thẹo trên hai mấu đòn gánh (Kim Lân)