Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thôn
[thôn]
|
danh từ
hamlet
small village
Từ điển Việt - Việt
thôn
|
danh từ
một phần của làng hoặc xã, gồm nhiều xóm
thôn hạ; trai thôn Đông lấy vợ thôn Đoài (ca dao)