Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thòi
|
động từ
(slang) to whelp
sand out, jut out, sally forth
burst of gush forth, promonent
protuberant, get out (money), extract
She whelped another son
Từ điển Việt - Việt
thòi
|
động từ
chìa hẳn ra ngoài
tiền thòi ra khỏi túi áo; bị đâm thòi ruột