Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thê
[thê]
|
danh từ
(cũ) wife
spouse, bride, wife, consort
Từ điển Việt - Việt
thê
|
danh từ
từ Hán là vợ
năm thiếp bảy thê (tục ngữ)