Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thè lè
[thè lè]
|
động từ
to jut out
projecting
tính từ
lengthened, elongated, outstretched
Từ điển Việt - Việt
thè lè
|
động từ
đưa lưỡi dài ra ngoài
(...) con chó cúp đuôi xuống, lưỡi đỏ thè lè, hục hặc chạy đi mất (Tô Hoài)
chìa hẳn ra ngoài
(...) cái ngôi đền ở giữa phố choèn choèn bằng cái quán nước, thè lè ra mép đường đi (Ngô Tất Tố)