Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thánh thót
|
musical, sweet, melodious
drop by drop
gently, softly, tenderly
Từ điển Việt - Việt
thánh thót
|
tính từ
trong, nhẹ nhàng, thong thả và ngân vang
lĩnh lời nàng mới lựa dây, nỉ non, thánh thót, dễ say lòng người (Truyện Kiều);
giọt ba tiêu thánh thót cầm canh (Cung Oán Ngâm Khúc)
tiếng nước nhỏ từng giọt thong thả
cây quỳnh thánh thót sương rơi, đào rầu rầu ủ liễu hơi hơi gầy (Hoàng Trừu)