Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ phạm
[thủ phạm]
|
perpetrator; culprit
Who's to blame?; Who's the culprit?
The alleged culprit is still at large
Từ điển Việt - Việt
thủ phạm
|
danh từ
kẻ can tội chính trong vụ phạm pháp
(...) chúng tôi xin cam đoan trong một tuần sẽ bắt được thủ phạm (Nguyễn Công Hoan)