Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất bát
[thất bát]
|
to come to nothing; to fail
However, famines are of frequent occurrence because over 1 billion people lack money to buy food if their crops fail.
Từ điển Việt - Việt
thất bát
|
động từ
mùa màng thu hoạch kém hơn so với bình thường
bị thiên tai, hạn hán, mùa màng thất bát nặng nề