Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thất sủng
[thất sủng]
|
to fall into disfavour/disgrace
Từ điển Việt - Việt
thất sủng
|
động từ
(từ cũ) không còn được yêu mến, tin dùng nữa
vương phi bị thất sủng