Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
tetra
|

tetra

tetra (tĕtʹrə) noun

Any of numerous small, colorful tropical freshwater fish of the family Characidae, such as the neon tetra, found in South America and Africa, and often kept in home aquariums. Also called characin.

[Short for New Latin Tetragonopterini, group name : Late Latin tetragōnum, tetragon. See tetragon + Greek pteron, wing.]