Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
teo
[teo]
|
động từ
to shrink
extremely, utterly
atrophy, constrast, straiten
contracted, shortened, contraction (of muscle)
trạng từ
very, quite
very sad, quite deserted
Chuyên ngành Việt - Anh
teo
[teo]
|
Sinh học
atrophy
Từ điển Việt - Việt
teo
|
động từ
co dúm, bé dần lại
cơ chân bị teo